| [đà o tạo] |
| | to train |
| | training |
| | Một chương trình đà o tạo dà nh cho những bạn trẻ chưa có việc là m |
| A training scheme for young unemployed people |
| | Láºp kế hoạch Ä‘Ã o tạo nhân viên / thÆ° ký |
| To plan secretarial/staff training |
| | Anh ta là thợ mộc được đà o tạo hẳn hoi |
| He is a carpenter by training |